Ngày | Song thủ đề miền Trung | Kết quả |
---|---|---|
Hôm nay |
|
|
01/12/2023 | Gia Lai: 67-23 Ninh Thuận: 56-65 | Miss |
30/11/2023 | Bình Định: 40-67 Quảng Trị: 31-39 Quảng Bình: 83-89 | Miss |
29/11/2023 | Đà Nẵng: 98-66 Khánh Hòa: 99-49 | Win Khánh Hòa 49 |
28/11/2023 | Đắk Lắk: 44-39 Quảng Nam: 21-28 | Miss |
27/11/2023 | Thừa Thiên Huế: 30-91 Phú Yên: 64-30 | Miss |
26/11/2023 | Kon Tum: 86-28 Khánh Hòa: 33-61 Thừa Thiên Huế: 35-88 | Miss |
25/11/2023 | Đà Nẵng: 95-93 Quảng Ngãi: 38-28 Đắk Nông: 60-98 | Miss |
24/11/2023 | Gia Lai: 52-55 Ninh Thuận: 44-76 | Miss |
23/11/2023 | Bình Định: 82-57 Quảng Trị: 12-55 Quảng Bình: 61-91 | Win Bình Định 57 Win Quảng Trị 55 |
22/11/2023 | Đà Nẵng: 35-83 Khánh Hòa: 79-56 | Miss |
21/11/2023 | Đắk Lắk: 22-53 Quảng Nam: 85-26 | Miss |
20/11/2023 | Thừa Thiên Huế: 37-82 Phú Yên: 78-29 | Miss |
19/11/2023 | Kon Tum: 33-30 Khánh Hòa: 78-29 Thừa Thiên Huế: 42-95 | Miss |
18/11/2023 | Đà Nẵng: 45-74 Quảng Ngãi: 70-36 Đắk Nông: 41-69 | Miss |
17/11/2023 | Gia Lai: 18-51 Ninh Thuận: 94-45 | Miss |
16/11/2023 | Bình Định: 72-69 Quảng Trị: 52-96 Quảng Bình: 60-46 | Win Quảng Trị 96 |
15/11/2023 | Đà Nẵng: 72-89 Khánh Hòa: 20-77 | Win Đà Nẵng 72 |
14/11/2023 | Đắk Lắk: 77-36 Quảng Nam: 91-45 | Miss |
13/11/2023 | Thừa Thiên Huế: 22-35 Phú Yên: 43-41 | Miss |
12/11/2023 | Kon Tum: 20-73 Khánh Hòa: 14-18 Thừa Thiên Huế: 70-84 | Miss |
11/11/2023 | Đà Nẵng: 86-85 Quảng Ngãi: 28-31 Đắk Nông: 87-53 | Miss |
10/11/2023 | Gia Lai: 86-79 Ninh Thuận: 90-89 | Miss |
09/11/2023 | Bình Định: 43-85 Quảng Trị: 17-50 Quảng Bình: 18-65 | Miss |
08/11/2023 | Đà Nẵng: 57-98 Khánh Hòa: 96-58 | Miss |
07/11/2023 | Đắk Lắk: 33-35 Quảng Nam: 43-91 | Miss |
06/11/2023 | Thừa Thiên Huế: 81-63 Phú Yên: 35-81 | Win Phú Yên 81 |
05/11/2023 | Kon Tum: 16-12 Khánh Hòa: 46-99 Thừa Thiên Huế: 99-50 | Miss |
04/11/2023 | Đà Nẵng: 37-12 Quảng Ngãi: 35-69 Đắk Nông: 84-29 | Miss |
03/11/2023 | Gia Lai: 34-71 Ninh Thuận: 44-60 | Miss |
02/11/2023 | Bình Định: 94-20 Quảng Trị: 83-94 Quảng Bình: 85-27 | Miss |
01/11/2023 | Đà Nẵng: 88-46 Khánh Hòa: 38-59 | Miss |
Thứ Sáu |
Gia Lai XSGL |
Ninh Thuận XSNT |
Giải tám | 54 | 44 |
Giải bảy | 558 | 645 |
Giải sáu | 9746 3315 8741 | 5285 9513 4584 |
Giải năm | 1964 | 3913 |
Giải tư | 14869 69329 79214 08566 71701 69303 90652 | 58344 97731 00785 15418 21396 39244 35309 |
Giải ba | 49124 06927 | 02140 42326 |
Giải nhì | 07057 | 01620 |
Giải nhất | 71307 | 99789 |
Đặc biệt | 331504 | 000736 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01, 03, 04, 07 | 09 |
1 | 14, 15 | 13, 13, 18 |
2 | 24, 27, 29 | 20, 26 |
3 | 31, 36 | |
4 | 41, 46 | 40, 44, 44, 44, 45 |
5 | 52, 54, 57, 58 | |
6 | 64, 66, 69 | |
7 | ||
8 | 84, 85, 85, 89 | |
9 | 96 |